Bạn có muốn triển khai chiến lược Digital marketing hiệu quả cho doanh nghiệp của mình?
Bạn đã biết cách xác định và thực hiện mục tiêu Digital marketing một cách khoa học và chuyên nghiệp chưa?
Nếu bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi này, bài viết này sẽ giúp bạn. Trong bài viết này, BIT GROUP sẽ giới thiệu cho bạn về mô hình S.M.A.R.T – một phương pháp triển khai chiến lược Digital marketing theo các mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
Bằng cách áp dụng mô hình S.M.A.R.T, doanh nghiệp bạn sẽ có thể nâng cao hiệu quả và hiệu suất của chiến lược Digital marketing của mình. Hãy cùng BIT GROUP khám phá mô hình S.M.A.R.T và cách ứng dụng nó trong chiến lược Digital marketing ngay bây giờ nhé!
Giới thiệu về mô hình S.M.A.R.T và ứng dụng của S.M.A.R.T trong Digital marketing
Mô hình S.M.A.R.T là một kỹ thuật quản lý mục tiêu được phát triển bởi George T. Doran vào năm 1981. Mô hình S.M.A.R.T viết tắt của 5 tiêu chí để đặt mục tiêu: Specific (cụ thể), Measurable (đo lường được), Achievable (khả thi), Relevant (liên quan) và Time-bound (có thời hạn). Mô hình S.M.A.R.T giúp bạn xác định rõ ràng những gì bạn muốn đạt được, làm thế nào để đo lường kết quả, xác định khả năng và tài nguyên cần thiết, đảm bảo mục tiêu phù hợp với nhu cầu và mục đích của bạn và đặt ra thời hạn cụ thể và rõ ràng cho mục tiêu của bạn.
S.M.A.R.T có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có Digital marketing. Digital marketing là một hoạt động kinh doanh quan trọng, bao gồm nhiều kênh, công cụ và chiến lược khác nhau để thu hút, tương tác và chuyển đổi khách hàng trên các nền tảng trực tuyến. Để có được kết quả tốt nhất từ Digital marketing, bạn cần có một chiến lược rõ ràng và hiệu quả. Mô hình S.M.A.R.T sẽ giúp bạn lập kế hoạch và thực hiện chiến lược Digital marketing của bạn một cách khoa học và chuyên nghiệp. Bằng cách sử dụng S.M.A.R.T, bạn có thể:
-
Xác định mục tiêu Digital marketing cụ thể, rõ ràng và đo lường được
-
Đánh giá khả năng và tài nguyên của doanh nghiệp để đạt được mục tiêu Digital marketing
-
Đảm bảo mục tiêu Digital marketing liên quan đến nhu cầu và mục đích của doanh nghiệp
-
Đặt ra thời hạn cụ thể và rõ ràng cho mục tiêu Digital marketing
-
Theo dõi và điều chỉnh chiến lược Digital marketing theo kết quả đạt được
Trong các phần tiếp theo, BIT GROUP sẽ giải thích chi tiết từng tiêu chí của mô hình S.M.A.R.T và cách áp dụng chúng trong chiến lược Digital marketing của bạn. Hãy cùng chúng tôi tiếp tục khám phá nhé!
Cách xác định mục tiêu S.M.A.R.T cho chiến lược Digital marketing
Specific (cụ thể)
Một trong những yếu tố quan trọng của một mục tiêu S.M.A.R.T là Specific (cụ thể), tức là mục tiêu phải cụ thể, rõ ràng và đo lường được. Việc đặt mục tiêu cụ thể giúp bạn xác định những gì bạn muốn đạt được, bằng cách nào và trong bao lâu. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những hoạt động có hiệu quả cao và tránh lãng phí thời gian, nguồn lực và chi phí cho những việc không mang lại kết quả.
Để xác định mục tiêu Specific, bạn cần trả lời được các câu hỏi sau:
-
Who: Ai sẽ tham gia vào việc thực hiện mục tiêu?
-
What: Bạn muốn đạt được điều gì?
-
Where: Bạn sẽ thực hiện mục tiêu ở đâu?
-
When: Bạn sẽ bắt đầu và kết thúc mục tiêu vào thời điểm nào?
-
Why: Bạn thực hiện mục tiêu vì lý do gì?
-
How: Bạn sẽ sử dụng phương pháp và công cụ nào để thực hiện mục tiêu?
Measurable (đo lường được)
Một yếu tố khác của một mục tiêu S.M.A.R.T là Measurable (đo lường được), tức là mục tiêu phải có thể đánh giá được kết quả bằng số liệu. Việc đo lường kết quả của mục tiêu giúp bạn kiểm tra được tiến độ, hiệu quả và hiệu suất của chiến lược Digital marketing. Điều này sẽ giúp bạn nhận biết được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình thực hiện mục tiêu, và có thể điều chỉnh kịp thời để cải thiện kết quả.
Để đo lường kết quả của mục tiêu, bạn cần sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) phù hợp với mục tiêu của bạn. Các chỉ số hiệu suất (KPIs) là những số liệu cụ thể, định lượng được, phản ánh được tình trạng hoặc thành tích của một hoạt động nào đó. Các chỉ số hiệu suất (KPIs) phổ biến trong Digital marketing có thể là:
-
Lưu lượng truy cập website: số lượng người truy cập website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định
-
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng: tỷ lệ phần trăm của người truy cập website chuyển thành khách hàng thực tế, bằng cách hoàn thành một hành động mong muốn nào đó như đăng ký, mua hàng, liên hệ, …
-
Tỷ lệ thoát hàng: tỷ lệ phần trăm của người truy cập website rời đi trước khi hoàn thành hành động mong muốn
-
Doanh thu: số tiền thu được từ việc bán hàng online trong một khoảng thời gian nhất định
-
Chi phí: số tiền chi ra cho việc thực hiện các hoạt động Digital marketing trong một khoảng thời gian nhất định
-
Lợi nhuận: số tiền thu được sau khi trừ đi chi phí
-
ROI: tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận so với chi phí
Ví dụ: Bạn muốn tăng doanh thu kênh bán hàng online của doanh nghiệp lên 20% trong 6 tháng. Một số chỉ số hiệu suất (KPIs) có thể sử dụng để đo lường kết quả của mục tiêu này là:
-
Doanh thu từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
-
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ kênh bán hàng online so với 6 tháng trước
-
Lưu lượng truy cập website trong 6 tháng
-
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng trong 6 tháng
-
Tỷ lệ thoát hàng (bounce rate) trong 6 tháng
-
Chi phí cho các hoạt động Digital marketing trong 6 tháng
-
Lợi nhuận từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
-
ROI từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
Achievable (khả thi)
Achievable (khả thi) tức là mục tiêu phải khả thi và thực tế. Việc đặt mục tiêu khả thi giúp bạn đảm bảo rằng bạn có đủ nguồn lực, thời gian, kỹ năng và kinh nghiệm để thực hiện mục tiêu. Điều này sẽ giúp bạn duy trì động lực, tăng cường sự tự tin và tránh sự thất vọng khi không đạt được mục tiêu.
Để xác định mục tiêu có Achievable hay không, bạn cần xem xét các yếu tố:
-
Nguồn lực: Bạn có đủ ngân sách, nhân sự, thiết bị, công nghệ và vật liệu để thực hiện mục tiêu không?
-
Thời gian: Bạn có đủ thời gian để hoàn thành mục tiêu không? Mục tiêu của bạn có phù hợp với thời điểm và xu hướng của thị trường không?
-
Kỹ năng: Bạn có đủ kỹ năng và kiến thức để thực hiện mục tiêu không? Bạn có cần đào tạo hoặc hỗ trợ từ bên ngoài không?
-
Kinh nghiệm: Bạn có kinh nghiệm về việc thực hiện mục tiêu tương tự không? Bạn có thể học hỏi từ những người đã thành công trong việc thực hiện mục tiêu không?
-
Thách thức: Bạn có gặp phải những rủi ro, khó khăn hoặc cạnh tranh nào khi thực hiện mục tiêu không? Bạn có cách nào để giải quyết hoặc phòng ngừa chúng không?
Relevant (liên quan)
Một yếu tố nữa của một mục tiêu S.M.A.R.T là Relevant (liên quan), tức là mục tiêu phải liên quan đến nhu cầu và mục đích của doanh nghiệp. Việc đặt mục tiêu liên quan giúp bạn đảm bảo rằng mục tiêu của bạn phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tạo ra những kết quả có ý nghĩa, có giá trị và có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của doanh nghiệp.
Để xác định mục tiêu Relevant, bạn cần trả lời được các câu hỏi sau:
-
Mục tiêu của bạn có phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp không?
-
Mục tiêu của bạn có góp phần giải quyết được những vấn đề, thách thức hoặc cơ hội nào của doanh nghiệp không?
-
Mục tiêu của bạn có mang lại lợi ích gì cho khách hàng, nhân viên, đối tác và cộng đồng không?
-
Mục tiêu của bạn có thể kết hợp được với các mục tiêu khác của doanh nghiệp không?
Time-bound (có thời hạn)
Yếu tố cuối cùng của một mục tiêu S.M.A.R.T là Time-bound (có thời hạn), tức là mục tiêu phải có thời hạn cụ thể và rõ ràng. Việc đặt thời hạn cho mục tiêu giúp bạn tạo ra sự khẩn trương, tăng cường sự cam kết và trách nhiệm, và đánh giá được kết quả của mục tiêu.
Để đặt Time-bound cho mục tiêu, bạn cần xem xét các yếu tố sau:
-
Thời gian bắt đầu: Bạn sẽ bắt đầu thực hiện mục tiêu vào thời điểm nào? Bạn có cần chuẩn bị gì trước khi bắt đầu không?
-
Thời gian kết thúc: Bạn sẽ hoàn thành mục tiêu vào thời điểm nào? Bạn có cần kiểm tra gì sau khi kết thúc không?
-
Thời gian theo dõi: Bạn sẽ theo dõi tiến độ và kết quả của mục tiêu như thế nào? Bạn sẽ theo dõi với tần suất nào?
-
Thời gian điều chỉnh: Bạn sẽ điều chỉnh mục tiêu như thế nào nếu có sự chậm trễ hoặc vượt tiến độ? Bạn sẽ điều chỉnh với tần suất nào?
Một ví dụ minh họa về xác định mục tiêu S.M.A.R.T cho chiến lược Digital marketing
Bạn muốn tăng doanh thu từ kênh bán hàng online của doanh nghiệp bạn. Dựa vào mô hình S.M.A.R.T đã phân tích ở bên trên, bạn sẽ lập được các tiêu chí kinh doanh như sau:
Specific (cụ thể): Tăng doanh thu từ kênh bán hàng online của doanh nghiệp tôi lên 20% trong 6 tháng, bằng cách:
-
Tăng lưu lượng truy cập website lên 50%
-
Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng lên 10%
-
Giảm tỷ lệ thoát hàng (bounce rate) lên 5% bằng cách sử dụng các kênh và công cụ Digital marketing như SEO, Google Ads, Facebook Ads, Email Marketing và Chatbot.
Measurable (đo lường được): chỉ số hiệu suất (KPIs) có thể sử dụng để đo lường kết quả của mục tiêu này:
-
Doanh thu từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
-
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ kênh bán hàng online so với 6 tháng trước
-
Lưu lượng truy cập website trong 6 tháng
-
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng trong 6 tháng
-
Tỷ lệ thoát hàng trong 6 tháng
-
Chi phí cho các hoạt động Digital marketing trong 6 tháng
-
Lợi nhuận từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
-
ROI từ kênh bán hàng online trong 6 tháng
Achievable (khả thi): Một số câu hỏi để kiểm tra tính khả thi của mục tiêu:
-
Bạn có đủ ngân sách để chi trả cho các kênh và công cụ Digital marketing không?
-
Bạn có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và năng động để quản lý và thực hiện các hoạt động Digital marketing không?
-
Bạn có sử dụng các công cụ và phần mềm hiện đại để hỗ trợ việc thiết kế, phát triển, quảng bá và bán hàng online không?
-
Bạn có biết cách sử dụng các kỹ thuật SEO, quảng cáo trực tuyến, email marketing và chatbot để thu hút và chăm sóc khách hàng không?
-
Bạn có kinh nghiệm về việc tăng doanh thu từ kênh bán hàng online trong quá khứ không? Bạn có thể học hỏi từ những doanh nghiệp thành công trong lĩnh vực của bạn không?
-
Bạn có phân tích được nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu của bạn không? Bạn có biết cách tạo ra những sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ không?
-
Bạn có nhận biết được những rủi ro, khó khăn hoặc cạnh tranh nào khi tăng doanh thu từ kênh bán hàng online không? Bạn có chiến lược để ứng phó hoặc tránh né chúng không?
Relevant (liên quan):
-
Tăng doanh thu từ kênh bán hàng online có phù hợp với tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp không?
-
Tăng doanh thu từ kênh bán hàng online có góp phần giải quyết được những vấn đề, thách thức hoặc cơ hội nào của doanh nghiệp không?
-
Tăng doanh thu từ kênh bán hàng online có mang lại lợi ích gì cho khách hàng, nhân viên, đối tác và cộng đồng không?
-
Tăng doanh thu từ kênh bán hàng online có thể kết hợp được với các mục tiêu khác của doanh nghiệp không?
Time-bound (có thời hạn):
-
Thời gian bắt đầu: Bạn sẽ bắt đầu thực hiện mục tiêu vào ngày 1/1/2022. Bạn cần chuẩn bị các công cụ và phần mềm để hỗ trợ việc thiết kế, phát triển, quảng bá và bán hàng online trước khi bắt đầu.
-
Thời gian kết thúc: Bạn sẽ hoàn thành mục tiêu vào ngày 30/6/2022. Bạn cần kiểm tra lại các chỉ số hiệu suất (KPIs) và so sánh với mục tiêu ban đầu sau khi kết thúc.
-
Thời gian theo dõi: Bạn sẽ theo dõi tiến độ và kết quả của mục tiêu hàng tuần, hàng tháng và hàng quý. Bạn sẽ sử dụng các công cụ và phần mềm để thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về các chỉ số hiệu suất (KPIs).
-
Thời gian điều chỉnh: Bạn sẽ điều chỉnh mục tiêu hàng quý, dựa trên kết quả của các chỉ số hiệu suất (KPIs). Bạn sẽ tăng cường hoặc giảm bớt các hoạt động Digital marketing tùy theo tình hình.
Cách lập kế hoạch và thực hiện chiến lược Digital marketing theo mục tiêu S.M.A.R.T
Bước 1 – Phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp và thị trường
Trước khi lập kế hoạch và thực hiện chiến lược Digital marketing theo mục tiêu S.M.A.R.T, bạn cần phải phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp và thị trường. Việc phân tích tình hình hiện tại giúp bạn hiểu rõ được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp, cũng như nhu cầu, hành vi, xu hướng và cạnh tranh của thị trường.
Điều này sẽ giúp bạn xác định được những mục tiêu S.M.A.R.T phù hợp với tình hình thực tế, và lựa chọn được các kênh và công cụ Digital marketing hiệu quả để đạt được mục tiêu.
Để phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp và thị trường, bạn có thể sử dụng các phương pháp và công cụ sau:
-
Phân tích SWOT: xác định được điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh doanh hiện tại.
-
Phân tích PESTEL: xác định được các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal).
-
Phân tích khách hàng: Phương pháp này giúp bạn xác định được những nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp, cũng như nhu cầu, mong muốn, hành vi, thói quen và xu hướng của họ.
Bạn có thể sử dụng các công cụ như khảo sát, phỏng vấn, quan sát, phân tích dữ liệu để thu thập thông tin về khách hàng, và sử dụng các công cụ như bản mô tả khách hàng (customer profile), bản vẽ chân dung khách hàng (customer persona), bản đồ du lịch khách hàng (customer journey map) để tổng hợp và trình bày thông tin về khách hàng. -
Phân tích cạnh tranh: xác định những đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp, cũng như ưu điểm, nhược điểm, chiến lược và hoạt động của họ.
Sử dụng các công cụ như phân tích Porter’s Five Forces, phân tích SWOT cho đối thủ cạnh tranh, phân tích bản đồ vị trí (positioning map) để phân tích cạnh tranh, và sử dụng các công cụ như bảng so sánh cạnh tranh (competitive comparison table), bản đồ chiến lược (strategy canvas) để trình bày kết quả phân tích cạnh tranh.
Bước 2 – Xác định nhóm đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ
Sau khi phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp và thị trường, bạn cần xác định nhóm đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ. Việc xác định nhóm đối tượng mục tiêu giúp bạn hiểu rõ được ai là khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp, họ có những đặc điểm, nhu cầu, mong muốn và hành vi như thế nào.
Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn được các kênh và công cụ Digital marketing phù hợp để tiếp cận, thu hút và chăm sóc khách hàng. Các phương pháp và công cụ xác định nhóm đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ:
-
Phân tích thị trường: xác định kích thước, cấu trúc, xu hướng và tiềm năng của thị trường mà doanh nghiệp hoạt động.
Sử dụng các nguồn thông tin như báo cáo nghiên cứu thị trường, báo cáo ngành, báo cáo doanh nghiệp, báo cáo chính phủ, báo cáo quốc tế để thu thập thông tin về thị trường. -
Phân khúc thị trường: chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có những đặc điểm, nhu cầu, mong muốn và hành vi tương tự.
Sử dụng các tiêu chí như địa lý, dân số, tâm lý, hành vi để phân khúc thị trường. -
Chọn mục tiêu thị trường: lựa chọn được những nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận và phục vụ.
Sử dụng các tiêu chí như kích thước, tăng trưởng, lợi nhuận, cạnh tranh, phù hợp để chọn mục tiêu thị trường. -
Định vị thị trường: xác định vị trí và ưu thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong tâm trí của khách hàng mục tiêu.
Sử dụng các công cụ như bản đồ vị trí (positioning map), bản đồ chiến lược (strategy canvas) để định vị thị trường.
Bước 3 – Chọn các kênh và công cụ Digital marketing phù hợp với mục tiêu S.M.A.R.T
Sau khi xác định nhóm đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ, bạn cần chọn các kênh và công cụ Digital marketing phù hợp với mục tiêu S.M.A.R.T của bạn. Việc chọn các kênh và công cụ Digital marketing phù hợp giúp bạn tiếp cận, thu hút và chăm sóc khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả, tăng khả năng đạt được mục tiêu S.M.A.R.T của bạn.
Để chọn các kênh và công cụ Digital marketing phù hợp, bạn có thể sử dụng các tiêu chí sau:
-
Mục đích:
Nếu mục đích của bạn là tăng lưu lượng truy cập website, bạn có thể sử dụng các kênh và công cụ như SEO, Google Ads, Facebook Ads.
Nếu mục đích của bạn là tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, bạn có thể sử dụng các kênh và công cụ như Email Marketing, Chatbot, Landing Page.
-
Đối tượng:
Nếu đối tượng của bạn là khách hàng cá nhân có nhu cầu mua sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao cho bản thân hoặc làm quà tặng cho người thân, bạn có thể sử dụng các kênh và công cụ như Website, Mạng xã hội, Email, Chatbot.
-
Ngân sách:
Nếu ngân sách của bạn hạn chế, bạn có thể sử dụng các kênh như SEO, Email Marketing, Chatbot.
Nếu ngân sách của bạn tốt hơn, bạn có thể sử dụng các công cụ như Google Ads, Facebook Ads, Landing Page.
-
Hiệu quả:
Bạn có thể sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) để đo lường hiệu quả của các kênh và công cụ Digital marketing, như lưu lượng truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng, tỷ lệ thoát hàng, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, ROI.
Lời kết
Việc áp dụng mô hình S.M.A.R.T vào chiến lược Digital marketing sẽ giúp bạn xác định được những mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn cho doanh nghiệp của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những hoạt động có hiệu quả cao, kiểm soát được tiến độ và kết quả của mục tiêu, và có thể điều chỉnh kịp thời để cải thiện kết quả.
BIT GROUP hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những kiến thức và kỹ năng hữu ích để lập kế hoạch và thực hiện chiến lược Digital marketing theo mô hình S.M.A.R.T. Tuy nhiên, nếu bạn muốn hiểu sâu và đầy đủ hơn nữa, hãy tham gia ngay lớp học “Xây dựng chiến lược 4P – Tăng trưởng trong kỷ nguyên số” cùng HLV Lê Nguyễn Hồng Phương – Chủ tịch BIT Group để có bước đầu nhận định đúng và hình thành tư duy mới, chuẩn bị kỹ càng cho một kỷ nguyên tăng trưởng mới cho doanh nghiệp!
Nhận ngay ấn phẩm tháng 6 của BIT Group – “Sổ tay doanh nhân” để có một góc nhìn toàn diện về những kiến thức và giá trị mà chúng tôi mang đến quý độc giả: TẠI ĐÂY!
XEM THÊM: TỐI ƯU HÓA CHIẾN DỊCH DIGITAL MARKETING CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
—————————————
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
BIT Academy – Học viện kinh doanh số thực & chiến
077 470 1089
Zalo: BIT Group